Chi tiết sản phẩm — những thứ bạn cần biết trước khi đặt hàng
-
Mác & bề mặt: Inox 304 (2B, No.1, BA, HL), Inox 430 (2B) — cuộn thường cán nguội bề mặt 2B.
-
Độ dày thường gặp (cuộn): 0.3 — 3.0 mm (0.5 / 0.8 / 1.0 / 1.2 / 2.0 phổ biến).
-
Khổ (width): 1000 / 1219 / 1500 mm (các xưởng còn có khổ lớn đến 1550 mm).
-
Ưu điểm cuộn vs tấm: ít phế liệu với gia công xẻ băng, tiết kiệm chi phí cho sản xuất hàng loạt, phù hợp kéo dài liên tục.
Ứng dụng tiêu biểu
-
Sản xuất ống, ống bọc, máng cáp dài, vòm, ốp mặt dựng khổ lớn (giảm mối nối), linh kiện gia công hàng loạt (tủ điện, vỏ máy).
-
Khi cần tiết kiệm hao hụt vật liệu (cắt theo chiều dài), cuộn ưu thế hơn tấm.
Giá thị trường & cách đọc báo giá (bảng tham khảo)
Loại
|
Độ dày (mm)
|
Khổ (mm)
|
Giá tham khảo (VNĐ/kg)
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|
Inox cuộn 304 (loại 1/2B)
|
0.5 – 1.2
|
1219
|
69.000 – 87.000
|
Giá thay đổi theo loại/độ dày/nhà máy.
|
Inox cuộn 304 (dày 2.0 – 3.0)
|
2.0 – 3.0
|
1000–1500
|
74.000 – 86.000
|
Dày hơn → giá/kg tương đương nhưng giá/m² tăng.
|
Inox cuộn 430 (cuộn)
|
0.5 – 2.0
|
1000–1500
|
38.000 – 49.000
|
430 rẻ hơn, dùng nơi không yêu cầu chống ăn mòn cao.
|
Lưu ý đọc giá: nhà cung cấp có thể báo theo VNĐ/kg, VNĐ/m² hoặc VNĐ/cuộn — khi so sánh bắt buộc quy đổi cùng đơn vị. Nếu báo theo kg, hỏi luôn “độ dày và khổ” để tính m² và tổng lượng cần.
Checklist chọn inox cuộn cho từng mục tiêu
-
Muốn giảm mối nối mặt dựng lớn → chọn cuộn khổ lớn (≥1500 mm) và dày phù hợp (≥1.5–2.0 mm).
-
Sản xuất hàng loạt linh kiện → chọn cuộn loại 1, nhà máy có MTC/CO để tránh hàng loại 2.
-
Dự án công trình ven biển → ưu tiên inox 304 cuộn chính hãng.
Bảng phân tích tỉ mỉ: lợi ích chi phí khi dùng cuộn so với tấm (mô hình 1000 m² mặt dựng)
Khoản mục
|
Dùng cuộn (cắt băng)
|
Dùng tấm (ghép tấm chuẩn)
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|
Vật liệu (giá tham khảo)
|
74.000 VND/kg * X
|
78.000 VND/kg * Y
|
X < Y do ít phế liệu
|
Phế liệu (%)
|
~3–6%
|
~8–12%
|
Cuộn tối ưu phế liệu trong cắt dọc
|
Chi phí mối nối & hoàn thiện
|
Thấp
|
Cao (nhiều mối ghép)
|
Mặt dựng liền khối ưu cuộn
|
Tổng chi phí dự kiến
|
Thấp hơn ~5–12%
|
Cao hơn
|
Tùy quy cách & khối lượng
|
Kết luận nhanh & khuyến nghị
-
Nếu bạn chạy lô lớn, làm mặt dựng liền khối, ưu tiên inox cuộn 304 loại 1, khổ lớn.
-
So sánh báo giá theo VNĐ/kg → chuyển sang VNĐ/m² trước khi chốt.
-
Yêu cầu MTC/CO và kiểm tra bề mặt khi nhận hàng.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com