Inox Cuộn: Đặc Điểm Kỹ Thuật, Quy Cách & Thông Số Quan Trọng 2025

Inox Cuộn: Đặc Điểm Kỹ Thuật, Quy Cách & Thông Số Quan Trọng 2025

Trong ngành công nghiệp thép không gỉ, inox cuộn (stainless steel coil) là một trong những sản phẩm chủ lực, được sản xuất và cung cấp với khối lượng lớn nhất toàn cầu. Khác với inox tấm, inox cuộn được cán và cuộn thành dạng tròn, thuận tiện cho vận chuyển, lưu kho và gia công.

Năm 2025, nhu cầu inox cuộn tại Việt Nam ngày càng tăng cao, đặc biệt tại các trung tâm công nghiệp như TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Ninh. Việc nắm rõ đặc tính, quy cách, bề mặt, tiêu chuẩn kỹ thuật của inox cuộn là yếu tố cốt lõi để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho gia công và sản xuất.

Bài viết này sẽ đi sâu vào chi tiết kỹ thuật inox cuộn, phân tích so sánh các mác thép và bề mặt, đồng thời cung cấp một cái nhìn tổng quan, đầy đủ và chuẩn SEO cho những ai quan tâm đến sản phẩm này.

  • Liên hệ

Inox cuộn là gì?

  • Inox cuộn là sản phẩm thép không gỉ được sản xuất ở dạng cuộn tròn, thông qua quá trình cán nóng (hot rolled) hoặc cán nguội (cold rolled).

  • Kích thước cuộn được tính theo độ dày, chiều rộng, trọng lượng cuộn.

  • Ưu điểm chính: dễ vận chuyển, phù hợp gia công hàng loạt, tiết kiệm không gian lưu kho.


Quy trình sản xuất inox cuộn

1. Cán nóng (Hot Rolled Coil – HRC)

  • Sản xuất ở nhiệt độ cao (trên 1000°C).

  • Đặc điểm: bề mặt xám, thô, ít bóng.

  • Quy cách: dày từ 3.0mm đến 100mm.

2. Cán nguội (Cold Rolled Coil – CRC)

  • Sản xuất từ HRC qua quá trình cán lại ở nhiệt độ thấp.

  • Đặc điểm: bề mặt mịn, bóng, độ chính xác cao.

  • Quy cách: dày từ 0.3mm đến 3.0mm.

So sánh:

  • HRC: dùng cho kết cấu, chế tạo cơ khí, công nghiệp nặng.

  • CRC: dùng trong các sản phẩm yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.


Quy cách inox cuộn

Các thông số quan trọng khi nhắc đến inox cuộn bao gồm:

Độ dày (Thickness)

  • CRC: 0.3mm – 3.0mm.

  • HRC: 3.0mm – 100mm.

Chiều rộng (Width)

  • 600mm – 2000mm (khổ phổ biến: 1000mm, 1219mm, 1500mm).

Đường kính cuộn (Coil OD – Outer Diameter)

  • 800mm – 2200mm tùy loại.

Trọng lượng cuộn (Coil Weight)

  • 2 tấn – 25 tấn/cuộn (thường 5–10 tấn/cuộn).

Lõi cuộn (Coil ID – Inner Diameter)

  • Thông dụng: 508mm hoặc 610mm.


Các mác inox cuộn phổ biến

Inox 304

  • Hàm lượng Ni 8% – 10.5%, Cr 18% – 20%.

  • Tính chống ăn mòn cao, độ dẻo tốt.

  • Là loại inox cuộn phổ biến nhất thế giới.

Inox 316

  • Có thêm Mo (2% – 3%) → kháng ăn mòn cao hơn inox 304.

  • Dùng cho môi trường khắc nghiệt: ven biển, hóa chất.

Inox 201

  • Hàm lượng Ni thấp, Mn cao.

  • Giá rẻ hơn 304, chống gỉ kém hơn.

Inox 430

  • Inox ferritic, không chứa Ni, từ tính.

  • Chống ăn mòn vừa phải, giá thấp.


Bề mặt inox cuộn

No.1

  • Cán nóng, ủ, tẩy gỉ, bề mặt thô nhám.

2B

  • Cán nguội, bề mặt mờ sáng, ứng dụng nhiều nhất.

BA (Bright Annealed)

  • Cán nguội + ủ sáng bóng trong khí bảo vệ.

HL (Hairline)

  • Xước mờ theo chiều dài, thẩm mỹ.

Mirror (gương)

  • Đánh bóng gương, phản chiếu cao.


Tiêu chuẩn sản xuất & chứng chỉ

  • ASTM (Mỹ): A240, A480.

  • JIS (Nhật): JIS G4304, G4305.

  • EN/DIN (Châu Âu): EN 10088.

  • Chứng chỉ chất lượng: Mill Test Certificate (MTC) 3.1/3.2.


Ưu điểm sản phẩm inox cuộn

  • Đa dạng quy cách → dễ cắt theo nhu cầu.

  • Dễ vận chuyển, lưu kho hơn inox tấm.

  • Chất lượng ổn định do sản xuất dây chuyền.

  • Phù hợp nhiều ngành công nghiệp.


Xu hướng inox cuộn 2025

  • Inox siêu mỏng (ultra-thin coil) phục vụ ngành điện tử.

  • Inox phủ màu (color stainless coil): vàng, đen, đồng, xanh.

  • Inox coil nhập khẩu cao cấp từ Nhật, Hàn, Châu Âu được ưa chuộng nhiều hơn.


BẢNG PHÂN TÍCH SO SÁNH CÁC LOẠI INOX CUỘN

Mác inox
Thành phần chính
Chống ăn mòn
Từ tính
Giá thành
Ứng dụng kỹ thuật
304
18–20% Cr, 8–10.5% Ni
Rất tốt
Không
Trung bình
Chuẩn công nghiệp, gia công
316
16–18% Cr, 10–14% Ni, 2–3% Mo
Xuất sắc
Không
Cao
Môi trường biển, hóa chất
201
16–18% Cr, 3.5–5.5% Ni, Mn cao
Khá
Không
Thấp
Công trình dân dụng, chi phí rẻ
430
16–18% Cr, không Ni
Trung bình
Rẻ nhất
Thiết bị nội thất, ít khắc nghiệt

Kết luận phân tích:

  • Nếu ưu tiên chống gỉ → chọn 304 hoặc 316.

  • Nếu ưu tiên giá rẻ → chọn 201 hoặc 430, nhưng tuổi thọ kém hơn.

  • Xu hướng hiện nay: inox 304 cuộn vẫn chiếm tỷ lệ 70% thị phần Việt Nam.


Kết luận

Inox cuộn là một trong những sản phẩm thép không gỉ quan trọng nhất hiện nay, giữ vai trò nền tảng cho nhiều ngành sản xuất. Nắm vững quy cách, mác thép, bề mặt và tiêu chuẩn giúp doanh nghiệp và kỹ sư lựa chọn đúng loại inox cuộn phù hợp với nhu cầu.

Năm 2025, xu hướng vẫn nghiêng về inox 304 cuộn nhờ sự cân bằng giữa giá thành và khả năng chống ăn mòn, trong khi inox 316 được dùng cho công trình cao cấp, còn inox 201/430 phù hợp phân khúc giá rẻ.

MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

 

NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

Chúng tôi cam kết:

  • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
  • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
  • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

Xem thêm>>>>

>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

Website: nguyenvuongmetal.com