Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, việc tìm kiếm một loại vật liệu vừa bền bỉ, vừa chịu được nhiệt độ cao, vừa tiết kiệm chi phí bảo trì là nhu cầu cấp thiết. Các ngành như lò hơi, nhiệt điện, xi măng, hóa chất, luyện kim luôn hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, nơi mà nhiệt độ có thể vượt ngưỡng 1.000°C. Ở đây, inox chịu nhiệt cao trở thành giải pháp tối ưu.
Inox Chịu Nhiệt Cao Là Gì?
Định nghĩa
Inox chịu nhiệt cao (Heat Resistant Stainless Steel) là nhóm thép không gỉ được thiết kế đặc biệt để duy trì tính cơ học và chống oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt (800–1.200°C).
Điểm khác biệt lớn so với inox thông thường (304, 316):
-
Hàm lượng Crôm (Cr) cao (≥ 25%).
-
Hàm lượng Niken (Ni) cao (20–30%).
-
Bổ sung nguyên tố Silic, Molypden, Nhôm để tăng chống oxy hóa.
Các mác inox chịu nhiệt phổ biến
-
Inox 310S: nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt tới 1.200°C.
-
Inox 309S: chi phí thấp hơn 310S, chịu nhiệt tới 1.000°C.
-
Inox 446: chống oxy hóa tốt, chịu ăn mòn SO₂ trong khí thải công nghiệp.
-
Inox 253MA: chịu nhiệt cao, độ bền cơ học vượt trội, chống biến dạng.
Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox Chịu Nhiệt
Khả năng chịu nhiệt
-
Inox 310S có thể duy trì độ bền cơ học ở 1.200°C liên tục.
-
So với inox 304 (giới hạn 870°C), inox chịu nhiệt có tuổi thọ gấp 3–4 lần.
Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
-
Lớp oxit Cr₂O₃ hình thành tự nhiên trên bề mặt, bảo vệ lõi thép.
-
Chống lại khí CO₂, SO₂, NOx trong quá trình đốt cháy nhiên liệu.
Độ bền cơ học
-
Độ giãn nở nhiệt thấp → ít biến dạng khi nhiệt độ thay đổi đột ngột.
-
Độ cứng cao, chịu va đập ở nhiệt độ cao.
Khả năng gia công
-
Có thể hàn TIG, MIG, Plasma.
-
Gia công khó hơn inox 304 do hàm lượng hợp kim cao, nhưng vẫn khả thi.
Ứng Dụng Thực Tế Của Inox Chịu Nhiệt
Trong ngành lò hơi
-
Ống dẫn hơi áp suất cao.
-
Buồng đốt, vách lò.
-
Bộ phận trao đổi nhiệt.
Trong nhà máy nhiệt điện
-
Vỏ lò đốt than.
-
Ống sinh hơi.
-
Giàn trao đổi nhiệt.
Trong ngành xi măng
-
Lò quay, ống dẫn khí nóng.
-
Bộ phận chịu ma sát – nhiệt cao.
Trong ngành hóa chất & dầu khí
-
Bồn phản ứng hóa học nhiệt độ cao.
-
Ống dẫn dầu nóng, khí hóa lỏng.
Trong cơ khí & dân dụng cao cấp
-
Gioăng kim loại chịu nhiệt.
-
Tấm chắn nhiệt, lưới chịu nhiệt trong lò nướng công nghiệp.
Bảng Giá Inox Chịu Nhiệt Mới Nhất 2025
Loại inox
|
Độ dày (mm)
|
Kích thước (mm)
|
Giá VNĐ/kg (tham khảo)
|
---|---|---|---|
Inox 310S
|
1.5 – 20
|
1.219 x 2.438
|
135.000 – 150.000
|
Inox 309S
|
1.5 – 12
|
1.219 x 2.438
|
120.000 – 130.000
|
Inox 446
|
2.0 – 10
|
1.219 x 2.438
|
140.000 – 155.000
|
Inox 253MA
|
2.0 – 12
|
1.219 x 2.438
|
145.000 – 160.000
|
👉 Lưu ý: Giá thay đổi theo tỷ giá nhập khẩu, nguồn gốc (Nhật, Hàn, Đài Loan), và số lượng đặt hàng.
So Sánh Inox Chịu Nhiệt Và Inox Thông Thường
Tiêu chí
|
Inox chịu nhiệt (310S, 253MA)
|
Inox thông thường (304, 316)
|
---|---|---|
Nhiệt độ tối đa
|
1.200°C
|
870°C
|
Chống oxy hóa
|
Cực cao
|
Trung bình
|
Độ bền cơ học ở nhiệt cao
|
Xuất sắc
|
Trung bình
|
Giá thành
|
Cao (120k – 160k/kg)
|
Trung bình (60k – 95k/kg)
|
Tuổi thọ trong lò hơi
|
>10 năm
|
3–5 năm
|
Xu Hướng Thị Trường Inox Chịu Nhiệt Việt Nam 2025
-
Nhu cầu tăng mạnh: các dự án nhiệt điện, xi măng, lọc hóa dầu mở rộng.
-
Nguồn nhập khẩu chính: Nhật, Hàn, Trung Quốc.
-
Cạnh tranh gay gắt: doanh nghiệp nội địa như Nguyễn Vương Metal, Tisco, thép Hòa Phát đang đẩy mạnh nhập và phân phối.
-
Xu hướng 2025: nhu cầu tăng 15–20% so với 2024, nhất là inox 310S.
Bảng Phân Tích Inox Chịu Nhiệt Trong Lò Hơi
Tiêu chí
|
Inox 310S
|
Inox 309S
|
Inox 446
|
Inox 253MA
|
Inox 304 (tham chiếu)
|
---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ tối đa
|
1.200°C
|
1.000°C
|
1.100°C
|
1.150°C
|
870°C
|
Cơ tính ở nhiệt cao
|
Rất tốt
|
Tốt
|
Trung bình
|
Xuất sắc
|
Yếu
|
Chống oxy hóa
|
Rất cao
|
Cao
|
Rất cao
|
Cực cao
|
Trung bình
|
Giá (VNĐ/kg)
|
135.000
|
125.000
|
140.000
|
150.000
|
65.000
|
Độ bền trong lò hơi
|
>10 năm
|
7–8 năm
|
8–9 năm
|
>12 năm
|
3–4 năm
|
Ứng dụng
|
Lò hơi, nhiệt điện
|
Xi măng, hóa chất
|
Dầu khí
|
Công nghiệp nặng
|
Bồn dân dụng
|
Nguồn nhập
|
Nhật, Hàn
|
Trung Quốc
|
Nhật, EU
|
Thụy Điển
|
Toàn cầu
|
-
Trong các ứng dụng lò hơi và nhiệt điện, inox 310S vẫn được xem là lựa chọn “vua” nhờ cân bằng giữa giá thành – khả năng chịu nhiệt – độ bền cơ học.
-
Với các hệ thống hóa chất đặc thù, inox 253MA ngày càng được ưa chuộng nhờ tính ổn định ở môi trường giàu oxy và hóa chất ăn mòn.
-
Doanh nghiệp tại Việt Nam có xu hướng chuyển từ inox 304 → inox chịu nhiệt để giảm chi phí thay thế và rủi ro hỏng hóc.
-
Trong 5 năm tới (2025–2030), thị trường inox chịu nhiệt tại Việt Nam sẽ tăng trưởng ổn định 12–18%/năm.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.
Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com