Inox 430 – Lựa Chọn “Thép Không Gỉ” Giá Tốt Cho Trang Trí & Thiết Kế 2025

Inox 430 – Lựa Chọn “Thép Không Gỉ” Giá Tốt Cho Trang Trí & Thiết Kế 2025

Inox 430 là loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic – ưu điểm là giá thành thấp hơn nhiều so với inox 304/316, phù hợp các ứng dụng trang trí, nội thất, thiết bị gia dụng, nơi không tiếp xúc môi trường ăn mòn cao.

Năm 2025, với chi phí nguyên liệu & nhân công gia tăng, inox 430 càng được nhiều công trình lựa chọn như vật liệu “tiết kiệm nhưng vẫn sang”.

  • Liên hệ

Inox 430 là loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic – ưu điểm là giá thành thấp hơn nhiều so với inox 304/316, phù hợp các ứng dụng trang trí, nội thất, thiết bị gia dụng, nơi không tiếp xúc môi trường ăn mòn cao. Năm 2025, với chi phí nguyên liệu & nhân công gia tăng, inox 430 càng được nhiều công trình lựa chọn như vật liệu “tiết kiệm nhưng vẫn sang”.


Thành phần & đặc tính inox 430

Thành phần hóa học & cấu tạo

  • Inox 430 chứa khoảng 16-18% Crom, rất ít hoặc không có Nickel. 

  • Do ít Ni, inox 430 có từ tính – nghĩa là bị hút nam châm, khác với inox 304 không từ tính. 

  • Nó là thép ferritic – cấu trúc tinh thể làm cho nó có độ cứng và độ bền trong một số điều kiện nhất định.

Tính chất nổi bật

Tính chất
Giá trị / điểm chú ý
Nhận xét
Khả năng chống ăn mòn
Trung bình đến khá trong môi trường không khắc nghiệt
Không bằng inox 304/316 
Khả năng chịu nhiệt
Có thể chịu nhiệt cao trong giới hạn trung bình
815 °C đến 870 °C được ghi trong tài liệu về inox 430 
Gia công / hàn
Có thể gia công, nhưng cần chú ý khi hàn (tiền xử lý, gia nhiệt nhẹ)
Một số nguồn cảnh báo inox 430 dưới áp lực cao hoặc hàn sẽ yếu hơn 
Tính thẩm mỹ & bề mặt
Được xử lý bề mặt như 2B, BA, HL để tăng thẩm mỹ
Có nhiều loại cuộn inox 430 với bề mặt 2B từ 0.4 đến 3.0 mm 

So sánh inox 430 với các loại inox khác

Để biết khi nào nên dùng inox 430 thay vì inox 304 hay 316, chúng ta cần so sánh các yếu tố quan trọng:

Tiêu chí
Inox 430
Inox 304
Inox 316
Giá thành
Thấp hơn nhiều
Cao hơn
Cao hơn nữa
Chống ăn mòn
Trung bình
Tốt
Rất tốt (khu vực biển)
Khả năng chịu hóa chất / axit
Kém hơn
Tốt
Rất tốt
Độ bền & tuổi thọ
Đủ dùng trong môi trường ít khắc nghiệt
Cao hơn
Cao nhất
Ứng dụng phù hợp
Trang trí nội thất, thiết bị gia dụng, nơi ít tiếp xúc ẩm
Ngoài trời, công trình xây dựng, bếp công nghiệp
Ven biển, môi trường cực kỳ ăn mòn
Từ tính
Có từ tính
Không từ tính
Không từ tính

Ví dụ: inox 430 được dùng trong trang trí, thiết bị gia dụng, khung tủ, nhưng nếu công trình nằm gần biển hoặc tiếp xúc muối — inox 304/316 sẽ an toàn hơn. 


Ứng dụng thực tế của inox 430 trong 2025

Nhờ tính giá rẻ và khả năng chống rỉ vừa phải, inox 430 được dùng nhiều trong:

  • Đồ nội thất: khung tủ, ốp muối, viền trang trí, mặt đứng khung.

  • Thiết bị gia dụng: thùng máy giặt, nắp lồng, mặt bảng điều khiển, vỏ máy.

  • Trang trí showroom / công trình nhẹ: pano inox, logo inox 430, khung trang trí không yêu cầu chống ăn mòn cao.

  • Công nghiệp điện: vỏ hộp điện, tủ điều khiển nơi ít tiếp xúc hóa chất.

Một điểm đáng chú ý: cuộn inox 430 được sản xuất phổ biến ở khổ 1000 → 1500 mm, độ dày từ 0.4 mm đến 3.0 mm. 


Giá thị trường & biến động

Do inox 430 có giá thấp hơn các loại inox cao cấp, biến động giá ảnh hưởng ít hơn. Dưới đây là tham khảo:

  • Inox 430 cuộn / tấm từ 0,4 → 3,0 mm được sản xuất phổ biến. 

  • Giá nhập khẩu inox 430 2B BA từ Trung Quốc – tham khảo trên các trang quốc tế (ví dụ US$1,299 – 2,300/tấn) cho khối lượng lớn. 

  • Mặc dù giá inox 430 không được cập nhật liên tục công khai như inox 304, nhưng khi so với inox 304 thì inox 430 luôn nằm trong nhóm giá dưới.


Cách chọn inox 430 phù hợp cho dự án (checklist)

  • Chọn độ dày phù hợp: 0,5 mm – 1,5 mm cho trang trí nhẹ; ≥2,0 mm cho viền chịu lực.

  • Chọn khổ phù hợp: khổ 1000, 1219, 1500 mm là phổ biến.

  • Yêu cầu loại bề mặt (2B, BA, HL) phù hợp thiết kế nội thất.

  • Kiểm tra nguồn gốc & CO/CQ để tránh inox pha tạp kém chất lượng.

  • Nếu công trình ở môi trường ẩm cao, phải bảo trì định kỳ, cân nhắc inox 304 khi có khả năng.


Bảng phân tích chi tiết chi phí & lợi ích khi dùng inox 430

Yếu tố
Inox 430
Inox 304
Ghi chú
Giá nguyên liệu
Rẻ hơn
Cao hơn
Tiết kiệm chi phí đầu vào
Chi phí gia công
Thấp đến trung bình
Cao hơn do xử lý bề mặt & chống ăn mòn
304 đòi hỏi công nghệ tốt hơn
Chi phí bảo trì 10 năm
Trung bình
Thấp hơn
304 ít bị gỉ hơn
Tuổi thọ dự kiến
8-12 năm nếu bảo trì tốt
15-20 năm
Tùy môi trường và bảo dưỡng
Ứng dụng phù hợp
Trang trí nội thất, nơi khô
Công trình ngoài trời, bếp, môi trường ẩm
Nơi yêu cầu bền lâu

 

MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

       Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

 

NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

 

Chúng tôi cam kết:

  • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
  • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
  • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

 

Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

Xem thêm>>>>

>>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

>>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

Website: nguyenvuongmetal.com

TAGS