Vì sao Inox 316 ngày càng được nhắc đến nhiều trong năm 2026?
Trong giai đoạn 2024–2025, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn ưu tiên inox 304 vì sự cân bằng giữa giá và độ bền. Tuy nhiên bước sang năm 2026, thị trường bắt đầu chứng kiến một xu hướng rõ rệt:
Những công trình từng “tiết kiệm” bằng inox 304 đang phát sinh chi phí sửa chữa do ăn mòn môi trường.
Từ đó, inox 316 – vốn được xem là vật liệu “cao cấp, giá cao” – lại trở thành lựa chọn kinh tế hơn nếu xét trên vòng đời sử dụng.
Các ngành sử dụng inox 316 tăng mạnh gồm:
-
Khu công nghiệp ven biển
-
Nhà máy chế biến thủy sản
-
Hóa chất – xử lý nước
-
Y tế – thực phẩm cao cấp

Inox 316 là gì? Điểm khác biệt cốt lõi so với các mác inox khác
Inox 316 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, tương tự inox 304 nhưng được bổ sung Molypden (Mo) – yếu tố quyết định sự khác biệt.
Thành phần hóa học đặc trưng
-
Crom (Cr): 16 – 18%
-
Niken (Ni): 10 – 14%
-
Molypden (Mo): 2 – 3%
-
Carbon thấp
👉 Molypden chính là “vũ khí” giúp inox 316 chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường:
-
Nước mặn
-
Muối clorua
-
Axit nhẹ
-
Hơi hóa chất
Inox 316 dạng tấm: Khi nào nên sử dụng?
Đặc điểm inox 316 tấm
-
Cán phẳng, độ ổn định cao
-
Ít cong vênh khi gia công
-
Phù hợp cắt CNC, laser, chấn gấp
Quy cách phổ biến
-
Kích thước:
-
1000 x 2000 mm
-
1219 x 2438 mm
-
1500 x 3000 mm
-
-
Độ dày:
-
0.6 mm → 30 mm
-
Ứng dụng thực tế
-
Bồn chứa hóa chất
-
Sàn thao tác nhà máy
-
Kết cấu kim loại ngoài trời
-
Thiết bị chế biến thực phẩm cao cấp
👉 Inox 316 tấm thường được dùng cho chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt, nơi inox 304 bắt đầu “xuống cấp”.
Inox 316 dạng cuộn: Lựa chọn cho sản xuất công nghiệp 2026
Đặc điểm inox 316 cuộn
-
Dạng cán mỏng, cuộn tròn
-
Phù hợp sản xuất hàng loạt
-
Giá/kg tối ưu hơn dạng tấm
Quy cách phổ biến
-
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
-
Khổ rộng: 1000 mm, 1219 mm, 1500 mm
-
Trọng lượng cuộn: 3 – 8 tấn
Ứng dụng
-
Dập định hình
-
Cán sóng
-
Gia công dây chuyền
👉 Với các nhà máy sản xuất lớn, inox 316 cuộn giúp giảm hao hụt và tối ưu chi phí gia công.
So sánh Inox 316 và Inox 304 trong điều kiện sử dụng thực tế
Khả năng chống ăn mòn
-
Inox 304: tốt trong môi trường thường
-
Inox 316: vượt trội trong môi trường muối – hóa chất
Độ bền lâu dài
-
Inox 304: 10–20 năm (môi trường thường)
-
Inox 316: 20–30 năm (môi trường khắc nghiệt)
Gia công
-
Cả hai đều dễ hàn, dễ cắt
-
Inox 316 cứng hơn nhẹ, yêu cầu kỹ thuật cao hơn
👉 Nếu dùng sai môi trường, inox 304 có thể rẻ lúc mua nhưng đắt lúc sửa.
Giá Inox 316 năm 2026 bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
Thay vì chỉ hỏi “bao nhiêu tiền 1kg”, doanh nghiệp nên hiểu bản chất hình thành giá:
1. Giá Niken & Molypden thế giới
-
Molypden biến động mạnh hơn Niken
-
Khi Mo tăng → inox 316 tăng rõ rệt
2. Nguồn gốc vật liệu
-
Inox 316 nhập khẩu: ổn định, giá cao
-
Inox 316 châu Á: giá tốt, cần chọn đúng nhà cung cấp
3. Độ dày & bề mặt
-
Độ dày lớn → giá/kg cao
-
Bề mặt BA, No.4, HL có chênh lệch
Những sai lầm phổ biến khi chọn inox 316 (rất nhiều dự án gặp phải)
-
Dùng inox 304 cho khu vực ven biển → rỗ bề mặt
-
Chọn inox 316 nhưng độ dày không đủ → cong vênh
-
So sánh giá/kg mà bỏ qua chi phí vòng đời
👉 Sai lầm thường không lộ ngay, nhưng bộc lộ sau 1–3 năm sử dụng.
BẢNG PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU INOX 304 & INOX 316 (2026)
|
Tiêu chí
|
Inox 304
|
Inox 316
|
|---|---|---|
|
Molypden (Mo)
|
Không
|
2–3%
|
|
Chống ăn mòn
|
⭐⭐⭐⭐
|
⭐⭐⭐⭐⭐
|
|
Môi trường muối
|
Trung bình
|
Rất tốt
|
|
Gia công
|
Dễ
|
Dễ (cứng hơn nhẹ)
|
|
Tuổi thọ
|
10–20 năm
|
20–30 năm
|
|
Giá ban đầu
|
Thấp hơn
|
Cao hơn
|
|
Chi phí dài hạn
|
Trung bình
|
Tối ưu
|
|
Ứng dụng
|
Phổ thông
|
Môi trường khắc nghiệt
|
Kết luận kỹ thuật năm 2026: Khi nào nên chọn Inox 316?
-
Môi trường ven biển – hóa chất – ẩm mặn
-
Công trình yêu cầu tuổi thọ cao
-
Dự án không muốn phát sinh chi phí sửa chữa
👉 Trong các trường hợp trên, inox 316 không đắt – mà là lựa chọn thông minh.
Cung cấp Inox 316 tấm & cuộn uy tín tại Nguyên Vương Metal
Nguyên Vương Metal chuyên cung cấp:
-
Inox 316 dạng tấm & cuộn
-
Đầy đủ quy cách – độ dày
-
Tư vấn chọn vật liệu đúng môi trường
-
Hỗ trợ cắt, gia công theo yêu cầu
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com