Inox 304 là một trong những dòng thép không gỉ phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất trên thị trường Việt Nam cũng như toàn cầu. Với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền tốt và tính linh hoạt trong gia công, inox 304 được sử dụng trong rất nhiều ngành: công nghiệp thực phẩm, y tế, nội thất, xây dựng và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác.
Tuy nhiên, việc chọn mua inox 304 chất lượng — đặc biệt là tấm và cuộn inox — đòi hỏi người mua phải hiểu rõ về thành phần, tiêu chuẩn (AISI), cách phân biệt hàng thật – hàng pha, cũng như nắm bắt bảng giá mới nhất để đưa ra lựa chọn tối ưu. Bài viết này từ Nguyên Vương Metal sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức cần thiết:
-
Thành phần hóa học & tiêu chuẩn AISI 304
-
Phân loại các dạng inox 304 (tấm, cuộn; các bề mặt)
-
Bảng giá inox 304 tấm & cuộn năm 2025 mới nhất tại Nguyên Vương Metal
-
Cách phân biệt inox 304 thật (tiêu chuẩn, kiểm tra)
-
Rủi ro hàng pha / giả & cách tránh
-
Ứng dụng phổ biến của inox 304
-
Lưu ý khi đặt hàng, bảo quản & vận chuyển
-
Phân tích thị trường & xu hướng 2025
-
Kết luận + lời khuyên
Cuối bài sẽ có bảng phân tích chuyên sâu để bạn dễ so sánh và ra quyết định.

Thành Phần Hóa Học & Tiêu Chuẩn AISI 304
Tiêu Chuẩn AISI 304 Là Gì?
-
AISI (American Iron and Steel Institute) 304 là một mác thép không gỉ rất phổ biến, thuộc dòng austenitic – có cấu trúc tinh thể austenite ở nhiệt độ phòng. Theo định nghĩa, inox AISI 304 chứa khoảng 18% crom (Cr) và 8% niken (Ni).
-
Theo dữ liệu chuẩn hóa, mật độ của AISI 304 khoảng 7.900 kg/m³.
-
Ngoài mác 304 tiêu chuẩn, còn có 304L (carbon thấp) và 304H (carbon cao), tùy mục đích sử dụng mà chọn loại phù hợp.
Ưu Điểm Nổi Bật của Inox 304
-
Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng Cr và Ni, inox 304 chịu được nhiều loại môi trường ăn mòn, kể cả hóa chất nhẹ, hơi nước, môi trường thực phẩm.
-
Khả năng gia công tốt: Dễ uốn, dát mỏng mà không cần gia nhiệt mạnh, dễ hàn,…
-
Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 có thể chịu nhiệt cao khá tốt nhờ thành phần hợp kim, phù hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí, kỹ thuật.
-
Tính linh hoạt cao: Với các mác như 304, 304L, 304H, người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu: mối hàn, nhiệt độ, chi phí,…
Phân Loại Inox 304 – Tấm & Cuộn
Để mua đúng loại inox 304 phù hợp, bạn cần hiểu rõ dạng vật liệu (tấm hay cuộn) và bề mặt (mờ, bóng, trang trí…).
Dạng Vật Liệu
-
Tấm Inox 304
-
Thường dùng trong ứng dụng cố định, kiến trúc, nội thất, vỏ máy, kết cấu.
-
Có các độ dày phổ biến: theo báo giá Nguyên Vương Metal, tấm 304 từ 3 mm đến 50 mm.
-
Khổ tiêu chuẩn: 1.219 x 2.438 mm (theo báo giá, nhưng có thể đặt cắt theo yêu cầu).
-
-
Cuộn Inox 304
-
Dùng khi cần cắt theo chiều dài, hoặc gia công liên tục (máy dập, máy cắt, tấm mỏng).
-
Độ dày cuộn thông thường: 0.3 mm đến ~2.0 mm theo nguồn Nguyên Vương Metal.
-
Xuất xứ có thể khác nhau, được giao theo khối lượng yêu cầu.
-
Bề Mặt (Finish)
Một số loại bề mặt phổ biến khi nói về inox 304:
-
NO.1: Bề mặt cán nóng, thường dùng cho cấu trúc mạnh, ứng dụng công nghiệp nặng. Báo giá tấm NO.1 từ Nguyên Vương Metal dao động.
-
BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng gương, dùng trong trang trí, nội thất sang trọng. Theo Nguyên Vương Metal, tấm BA 304 độ dày 0.3-2.0 mm.
-
HL (Hairline): Bề mặt xước nhẹ, mờ mịn, rất phổ biến trong nội thất, kiến trúc.
-
No.4: Mờ mịn, khả năng chịu mài mòn tốt, ứng dụng trang trí, lan can, máy móc.
Bảng Giá Inox 304 Tấm & Cuộn Năm 2025 – Nguyên Vương Metal
Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất về inox 304 tấm & cuộn từ Nguyên Vương Metal, cập nhật theo biến động thị trường:
Giá Tấm Inox 304 (tháng 11/2025)
Từ báo giá Nguyên Vương Metal:
| Loại Tấm | Độ dày | Khổ tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Tấm 304 NO.1 | 3.0 – 50.0 mm | 1.219 x 2.438 mm | 67.000 – 72.000 | Cán nóng (NO.1) Nguyên Vương Metal |
| Tấm 304 BA | 0.3 – 2.0 mm | 1.219 x 2.438 mm | 64.000 – 70.000 | Bề mặt bóng gương Nguyên Vương Metal |
| Tấm 304 HL | 0.5 – 3.0 mm | 1.219 x 2.438 mm | 66.000 – 73.000 | Hairline mờ xước Nguyên Vương Metal |
| Tấm 304 No.4 | 0.4 – 3.0 mm | 1.219 x 2.438 mm | 65.000 – 72.000 | Mờ mịn trang trí Nguyên Vương Metal |
Giá Cuộn Inox 304
-
Cuộn inox 304 (0.3 – 2.0 mm) theo báo giá của Nguyên Vương Metal: 63.000 – 70.000 VNĐ/kg (theo xuất xứ POSCO) Nguyên Vương Metal
-
Trong phân tích thị trường cuộn inox 304, Nguyên Vương Metal cũng đưa con số khoảng 70.000 – 95.000 VNĐ/kg, tùy loại, độ dày và nguồn gốc. Nguyên Vương Metal
Xu Hướng Giá Cuối Năm 2025
-
Theo Nguyên Vương Metal, tháng 11–12/2025 ghi nhận biên độ tăng nhẹ (2–4 %) cho một số loại tấm HL, BA do nhu cầu tăng và chi phí đầu vào (Nickel, logistics) tăng. Nguyên Vương Metal
-
Giá inox 304 trong nước hiện dao động khoảng 58.000 – 66.000 VNĐ/kg cho một số mặt & độ dày. Nguyên Vương Metal
-
Nguyên Vương Metal cam kết báo giá cạnh tranh, hỗ trợ khách hàng đặt hàng theo khối lượng lớn hoặc quy cách riêng. Nguyên Vương Metal
Cách Phân Biệt Inox 304 Thật – Hàng Pha
Việc phân biệt hàng inox 304 thật (chất lượng, theo tiêu chuẩn) với hàng pha hoặc giả là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
1. Kiểm Tra Thành Phần Hoá Học (Thử Niken / Crom)
-
Một trong những cách chính xác nhất là phân tích hóa học (lab test): đo % Cr, Ni so với tiêu chuẩn AISI 304 (Cr ~18-20%, Ni ~8-11%)
-
Hàng kém chất lượng hoặc pha rẻ thường có Ni thấp, hoặc Cr thấp, dẫn đến khả năng chống gỉ kém.
2. Kiểm Tra Từ Tính (Magnet Test)
-
Inox 304 austenitic gần như không hút nam châm do cấu trúc tinh thể không feritic. Nếu inox “hút mạnh nam châm” khả năng cao là mác khác (như inox ferritic) hoặc pha kém chất lượng.
-
Lưu ý: test từ tính chỉ là bước sơ khởi — không phải lúc nào cũng khẳng định 100% là 304 chất lượng.
3. Kiểm Tra Bề Mặt & Tem Nhãn
-
Bề mặt inox thật thường rất đều, không lẫn vết xước hoặc tạp chất lớn.
-
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp CO/CQ (Certificate of Origin / Certificate of Quality) – rất quan trọng khi đặt inox tấm hoặc cuộn cao cấp.
-
Kiểm tra nhãn mác (tem, in trên bề mặt) – các nhà máy lớn như POSCO, TISCO, Yusco,… sẽ có tem nhận diện.
4. Kiểm Tra Độ Dày, Khối Lượng & Trọng Lượng
-
Đo độ dày tấm hoặc cuộn bằng thước, máy đo chuyên dụng.
-
Tính khối lượng lý thuyết: biết diện tích, độ dày, mật độ (~7.9 g/cm³) → tính cân nặng dự tính. Nếu trọng lượng thực tế chênh quá nhiều, có thể là hàng pha hoặc có tạp chất.
5. Quan Sát Quá Trình Hàn / Gia Công
-
Khi hàn inox 304 chất lượng, mối hàn sẽ có màu sáng, không bị xỉ quá nhiều/ánh xám đen nặng.
-
Nếu gia công uốn, dát mỏng: inox thật sẽ không nứt, độ uốn tốt; hàng pha dễ bị giòn, nứt.
6. Yêu Cầu Báo Cáo Thử Nghiệm (Test Report)
-
Yêu cầu khách hàng gửi báo cáo thử nghiệm cơ lý: độ bền kéo, kéo dài, độ dẻo, độ bền nhiệt nếu cần.
-
Nhà cung cấp uy tín (như Nguyên Vương Metal) thường có khả năng cung cấp CO/CQ, báo cáo test — một điểm lợi khi mua.
Rủi Ro Khi Mua Hàng “Pha” / Hàng Giả & Cách Tránh
Rủi Ro Chính
-
Giảm khả năng chống ăn mòn: Hàng pha có thể rỉ nhanh hơn, đặc biệt trong môi trường hơi ẩm, muối, hóa chất.
-
Kém bền, dễ hỏng: Nếu hàm lượng Ni/Cr thấp, inox dễ nứt, xuống cấp khi gia công hoặc sử dụng lâu.
-
Tốn kém chi phí bảo trì: Rỉ sét, hỏng mối hàn → chi phí sửa chữa, thay thế cao.
-
Rủi ro về an toàn: Trong các ứng dụng quan trọng như thực phẩm, y tế, nếu inox không đạt chuẩn có thể gây ô nhiễm, ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
-
Uy tín nhà cung cấp: Nếu không kiểm tra kỹ, người mua dễ bị lừa hàng giả, kém chất lượng.
Cách Tránh
-
Chọn nhà cung cấp uy tín như Nguyên Vương Metal: có CO/CQ, kho hàng rõ ràng, địa chỉ, hotline, thông tin liên hệ minh bạch.
-
Yêu cầu kiểm tra hóa học: Nếu đơn hàng lớn, nên yêu cầu test thành phần (Ni, Cr) tại phòng lab trước khi nhận hàng.
-
Kiểm tra hàng khi nhận: Đo độ dày, cân khối lượng, test từ tính ngay khi nhận hàng.
-
Yêu cầu bảo hành / đổi trả: Với inox cao cấp, nhà cung cấp tốt nên có chính sách bảo hành hoặc đổi trả nếu phát hiện hàng không đạt chất lượng.
-
Lưu hồ sơ CO/CQ, báo cáo test: Khi nhập kho, lưu trữ giấy tờ liên quan để sau này đối chiếu nếu có vấn đề.
Ứng Dụng Phổ Biến của Inox 304
Inox 304 được ứng dụng rất rộng do tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
-
Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
-
Bồn chứa, tank, ống dẫn, van
-
Bề mặt máy chế biến (băng chuyền, bàn thao tác)
-
Thiết bị và dụng cụ y tế, dược
-
-
Nội thất và kiến trúc
-
Lan can, trụ cầu thang, cột trang trí
-
Vách inox, trần inox, trang trí nội thất
-
Mặt bàn, mặt ghế, bề mặt inox trang trí
-
-
Cơ khí & kỹ thuật
-
Khung, cấu trúc chịu lực nhẹ
-
Tấm vỏ máy, tấm bảo vệ
-
Các chi tiết uốn, dát mỏng
-
-
Hệ thống ống dẫn
-
Ống dẫn nước, hơi
-
Ống sử dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ (như hơi muối)
-
-
Gia dụng / thiết bị bếp
-
Chậu rửa, bồn rửa bát
-
Nồi, chảo (dạng inox 18/8, 18/10)
-
Kệ, giá inox trong nhà bếp
-
Lưu Ý Khi Đặt Hàng, Bảo Quản & Vận Chuyển Inox 304
-
Đặt hàng theo quy cách: Nếu bạn cần tấm cụ thể (độ dày, khổ), hãy cung cấp kích thước rõ ràng để nhà cung cấp có thể cắt hoặc gia công.
-
Kiểm tra tồn kho: Với các mác & bề mặt cao cấp, xác minh kho hàng (như kho Nguyên Vương Metal tại 546-548 QL1A, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP. HCM) để tránh chậm giao hàng. Nguyên Vương Metal+1
-
Vận chuyển & bốc xếp: Inox tấm hoặc cuộn nặng – cần chuẩn bị bốc xếp, palet, đảm bảo hàng không bị móp méo, trầy xước khi vận chuyển.
-
Bảo quản: Nên để inox ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh, nên phủ bọc nếu lâu không sử dụng.
-
Kiểm tra sau nhận hàng: Khi nhận hàng, kiểm tra độ dày, cân khối lượng, test từ tính, yêu cầu CO/CQ từ nhà cung cấp nếu chưa có.
Phân Tích Thị Trường & Xu Hướng Inox 304 Năm 2025
Biến Động Nguyên Liệu Đầu Vào
-
Nickel là nguyên liệu quan trọng trong inox 304. Giá nickel toàn cầu ảnh hưởng rất lớn đến chi phí sản xuất inox. Theo Nguyên Vương Metal, khi nickel tăng, inox 304 có thể tăng giá. Nguyên Vương Metal
-
Chi phí logistics: Vận chuyển quốc tế, chi phí vận tải, nhập khẩu có thể đẩy giá inox lên, đặc biệt vào cuối năm. Nguyên Vương Metal
-
Thuế nhập khẩu: Một số nguồn inox 304 nhập khẩu chịu thuế, tùy quốc gia xuất xứ → ảnh hưởng giá. Nguyên Vương Metal
Nhu Cầu Nội Địa
-
Cuối năm 2025, nhu cầu inox tấm (304) tại Việt Nam vẫn cao, đặc biệt trong các ngành như nội thất cao cấp, công trình dân dụng, nhà máy chế biến thực phẩm. Nguyên Vương Metal
-
Khách hàng công nghiệp đang ngày càng ưu tiên nhà cung cấp ổn định, có CO/CQ rõ ràng → Nguyên Vương Metal có lợi thế lớn nhờ kho hàng sẵn, khả năng cung cấp tấm & cuộn. Nguyên Vương Metal+2Nguyên Vương Metal+2
Dự Báo Giá & Xu Hướng Cuối Năm
-
Theo phân tích của Nguyên Vương Metal, giá inox 304 có thể tăng nhẹ vào tháng cuối năm do nhu cầu tăng + chi phí đầu vào. Nguyên Vương Metal
-
Tuy nhiên, nếu Nguyên Vương Metal duy trì nguồn cung tốt, nhập khẩu hợp lý, có thể giữ giá ổn định hoặc chiết khấu tốt cho khách hàng lớn – điều này là cơ hội để thu hút đối tác công nghiệp.
-
Xu hướng “dự trữ inox cao cấp”: các công ty sẽ mua trước tấm/cuộn 304 để phòng rủi ro biến động giá.
Kết Luận & Lời Khuyên
-
Inox 304 là lựa chọn hàng đầu nếu bạn cần thép không gỉ có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và linh hoạt trong gia công.
-
Khi mua tấm hoặc cuộn inox 304, cần hiểu rõ tiêu chuẩn (AISI 304), bề mặt, độ dày để chọn đúng loại phù hợp nhu cầu.
-
Luôn yêu cầu CO/CQ, báo cáo kiểm tra hóa học khi mua, đặc biệt cho đơn hàng lớn, để tránh hàng pha hoặc giả.
-
Kiểm tra kỹ khi nhận hàng: đo độ dày, cân khối lượng, test từ tính, quan sát bề mặt.
-
Liên hệ Nguyên Vương Metal – địa chỉ: 546-548 QL1A, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP. HCM – nếu bạn cần báo giá chính xác, tư vấn quy cách, đặt hàng tấm/cuộn. Hotline/Zalo: 0902 449 117, Email: nguyenvuongmetal@gmail.com.
-
Nếu bạn sản xuất công nghiệp hoặc cần tích trữ inox 304 cho dự án dài hạn, cân nhắc đặt trước – tận dụng nguồn và giá ổn định.
Bảng Phân Tích Chuyên Sâu (So Sánh, Rủi Ro, Chi Phí)
Dưới đây là bảng phân tích chuyên sâu giữa các yếu tố quan trọng khi chọn Inox 304 Tấm & Cuộn, giúp bạn quyết định dễ hơn:
|
Tiêu Chí
|
Lựa Chọn Tốt Nhất
|
Rủi Ro & Khó Khăn
|
Chiến Lược Đề Xuất
|
|---|---|---|---|
|
Tiêu chuẩn mác
|
AISI 304 chính hãng (hoặc 304L / 304H nếu cần)
|
Mua mác thấp hơn → dễ rỉ / kém bền
|
Yêu cầu CO/CQ, test thành phần hóa học
|
|
Dạng vật liệu
|
Tấm nếu cần cấu trúc cố định; Cuộn nếu gia công liên tục
|
Cuộn quá mỏng khó xử lý, tấm quá dày lãng phí chi phí
|
Xác định trước nhu cầu, đặt cắt theo quy cách nếu cần
|
|
Bề mặt
|
BA (bóng), HL (hairline), No.1, No.4
|
Chọn bề mặt sai → ảnh hưởng chi phí, ứng dụng
|
Chọn bề mặt theo mục đích: trang trí, công nghiệp, cấu trúc
|
|
Kiểm định chất lượng
|
CO/CQ, báo cáo kiểm tra
|
Không kiểm định → rủi ro hàng pha, giả
|
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ, test trước khi nhận hàng
|
|
Giá & chi phí
|
Giá báo theo kg + chiết khấu số lượng
|
Biến động nickel, chi phí vận chuyển
|
Theo dõi giá thị trường, đặt hàng lớn khi giá hợp lý, hoặc trữ nguyên liệu
|
|
Vận chuyển & lưu kho
|
Nhập kho tại kho uy tín (ví dụ kho Nguyên Vương)
|
Hàng nặng → chi phí bốc xếp, trầy xước
|
Chuẩn bị palet, bảo quản kỹ, kiểm tra hàng khi nhận
|
|
Ứng dụng
|
Công nghiệp, nội thất, y tế, thực phẩm
|
Chọn sai mác → sai mục đích, nhanh xuống cấp
|
Xác định nhu cầu thực tế, chọn đúng mác và dạng inox
|
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com