Cách phân biệt, nhận diện các loại inox dễ dàng và chính xác nhất

Cách phân biệt, nhận diện các loại inox dễ dàng và chính xác nhất

Ngày đăng: 16/01/2025 11:43 AM

          Trong đời sống hiện đại ngày nay, inox (thép không gỉ) là vật liệu gần như không thể thiếu. Từ các thiết bị nhà bếp, đồ nội thất, máy móc công nghiệp cho đến ngành y tế, đâu đâu cũng có sự xuất hiện của inox. Nhưng không phải ai cũng biết rằng inox có rất nhiều loại, mỗi loại lại mang đặc điểm và công dụng khác nhau. Nếu bạn đang phân vân không biết cách phân biệt các loại inox ra sao để lựa chọn đúng loại phù hợp, thì bài viết sau đây sẽ là hướng dẫn toàn diện dành cho bạn.

    1. Inox là gì? Tại sao inox được sử dụng phổ biến?

           Inox, còn gọi là thép không gỉ, là một hợp kim của sắt chứa ít nhất 10,5% crom và có thể kết hợp thêm các nguyên tố khác như niken, molypden, mangan, carbon... để tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý khác nhau.

    Ưu điểm của inox:

    • Chống gỉ sét cao

    • Chịu được nhiệt độ cao

    • Độ bền vượt trội

    • Bề mặt sáng bóng, dễ lau chùi

    • An toàn trong thực phẩm và y tế

    • Tuổi thọ cao, thân thiện môi trường

    2. Có bao nhiêu loại inox phổ biến?

           Hiện nay, trên thị trường có 4 loại inox thông dụng nhất: Inox 201, Inox 304, Inox 316 và Inox 430. Mỗi loại có đặc điểm nhận diện và ứng dụng riêng biệt.

    Inox 201 – Giá rẻ, dễ gia công

    Thành phần: Crom 16–18%, Niken 3.5–5.5%, Mangan cao

    Tính chất:

    • Bề mặt sáng bóng nhưng nhanh xỉn màu

    • Dễ gia công, độ cứng cao hơn inox 304

    • Chống ăn mòn kém, dễ gỉ khi để ngoài trời lâu ngày

    Ứng dụng:

    • Trang trí nội thất

    • Đồ gia dụng giá rẻ

    • Vật dụng không yêu cầu chống gỉ cao

    Inox 304 – Bền, sáng, chống gỉ tốt

    Thành phần: Crom 18–20%, Niken 8–10.5%

    Tính chất:

    • Khả năng chống gỉ vượt trội

    • Không nhiễm từ (hút nam châm rất yếu hoặc không hút)

    • Dễ hàn, dễ uốn cong

    Ứng dụng:

    • Chế biến thực phẩm (nồi inox, thau, dao, kéo)

    • Y tế, thiết bị phòng sạch

    • Nhà hàng, khách sạn

    Inox 316 – Chống ăn mòn siêu việt

    Thành phần: Tương tự inox 304 nhưng có thêm 2–3% molypden

    Tính chất:

    • Chịu được môi trường hóa chất, nước muối

    • Không nhiễm từ

    • Giá thành cao hơn inox 304

    Ứng dụng:

    • Tàu biển, công trình ven biển

    • Thiết bị y tế cao cấp

    • Ngành hóa chất, dược phẩm

    Inox 430 – Giá rẻ, có từ tính

    Thành phần: Crom 16–18%, không chứa niken

    Tính chất:

    • Hút nam châm mạnh

    • Chống gỉ kém hơn inox 304

    • Bề mặt dễ bị xỉn màu sau một thời gian

    Ứng dụng:

    • Trang trí nội thất

    • Máy hút mùi, lưng tủ lạnh

    • Dụng cụ gia dụng không yêu cầu độ bền cao

    3. Cách nhận biết các loại inox chính xác nhất

    Thử bằng nam châm

    • Không hút nam châm: Inox 304, 316

    • Hút nam châm mạnh: Inox 201, 430

    Quan sát bằng mắt thường

    • Inox 304, 316: Bề mặt mịn, sáng bóng đều

    • Inox 201: Bóng nhưng dễ xỉn, không đều màu

    • Inox 430: Màu hơi xám, dễ xỉn và trầy

    Thử axit hoặc dung dịch muối

    • Inox 201, 430 dễ bị ăn mòn nhanh hơn

    • Inox 304, 316 giữ nguyên bề mặt sáng sau nhiều giờ

    Dùng máy phân tích quang phổ (đối với công nghiệp)

    • Cho ra kết quả % thành phần từng nguyên tố, xác định đúng mã inox

    4. Bảng so sánh các loại inox phổ biến

    Loại Inox Chống gỉ Từ tính Độ bền Giá thành Ứng dụng
    Inox 201 Trung bình Khá Rẻ Gia dụng
    Inox 304 Tốt Không Cao Trung bình Y tế, thực phẩm
    Inox 316 Rất tốt Không Rất cao Cao Biển, hóa chất
    Inox 430 Yếu Trung bình Rẻ Nội thất

    5. Một số lưu ý khi chọn inox

    Không phải inox càng sáng bóng là chất lượng tốt

    Tùy vào môi trường sử dụng mà chọn loại phù hợp:

    • Môi trường ẩm, mặn: Ưu tiên inox 316

    • Dụng cụ nhà bếp: Dùng inox 304

    • Nội thất, giá rẻ: Chọn inox 201 hoặc 430

    Mua inox từ những thương hiệu, đơn vị uy tín để tránh mua nhầm hàng giả

    6. Kết luận

          Việc phân biệt các loại inox là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm mà còn tối ưu chi phí và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Dù là người tiêu dùng, kỹ sư hay chủ doanh nghiệp, bạn cũng nên hiểu rõ từng loại inox để ứng dụng vào đúng mục đích.

    Xem thêm>>>>

    >>Inox 430 Posco – Xu hướng trong sản xuất

    >>Nhà cung cấp inox 430 Posco chính hãng

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com