Giới thiệu: Vì sao Inox 304 là “vua vật liệu” trong mọi ngành công nghiệp
Năm 2025, thị trường vật liệu kim loại Việt Nam đang bước vào thời kỳ tái cấu trúc mạnh mẽ, đặc biệt trong nhóm vật liệu bền – thẩm mỹ – chống rỉ sét cao.
Trong hàng chục loại thép không gỉ, Inox 304 vẫn giữ vững vị thế “vua vật liệu”, chiếm hơn 60% tổng lượng tiêu thụ inox toàn quốc.
Điều khiến Inox 304 luôn được ưa chuộng:
-
Độ sáng bóng cao, dễ đánh bóng, thẩm mỹ vượt trội.
-
Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường công nghiệp & dân dụng.
-
Dễ gia công, cắt, hàn, chấn, uốn, dập.
-
Giá thành ổn định, nguồn cung dồi dào tại Việt Nam.
Tuy nhiên, năm 2025 đánh dấu nhiều biến động giá do biến động niken toàn cầu, chi phí vận tải tăng, chính sách thuế nhập khẩu mới, khiến thị trường tấm inox có sự phân hoá mạnh.
Bài viết này do Nguyên Vương Metal tổng hợp và phân tích, sẽ mang đến bức tranh toàn cảnh về giá, chất lượng, nguồn gốc và xu hướng 2026, giúp doanh nghiệp & người tiêu dùng chọn đúng loại inox với chi phí tối ưu nhất.

1. Inox 304 là gì? Cấu trúc – Thành phần – Tính chất đặc trưng
Inox 304 (còn gọi là thép không gỉ 304) là hợp kim thuộc nhóm Austenitic, chứa Cr ~18%, Ni ~8%, kết hợp với Carbon và Mangan nhỏ, tạo nên:
-
Khả năng chống oxy hóa cực cao.
-
Độ dẻo và dễ gia công vượt trội.
-
Khả năng chịu nhiệt và áp lực tốt.
Tính năng nổi bật của Inox 304:
-
Chống rỉ, chống ăn mòn trong không khí, nước ngọt, môi trường ẩm.
-
Chịu nhiệt tốt đến 870°C (ngắn hạn) và 925°C (liên tục).
-
Dễ đánh bóng, giữ sáng bóng lâu dài.
-
An toàn cho thực phẩm, không nhiễm kim loại nặng.
Các dạng phổ biến trên thị trường:
-
Tấm inox 304 cán nguội (Cold Rolled – CR): bề mặt mịn, bóng, dày 0.3 – 6mm.
-
Tấm inox 304 cán nóng (Hot Rolled – HR): bề mặt xám mờ, dày 3 – 50mm.
-
Bề mặt: BA (gương), HL (sọc tóc), No.1, No.4, Mirror.
2. Báo giá tấm inox 304 mới nhất tháng 11/2025
|
Loại hàng
|
Độ dày (mm)
|
Khổ tiêu chuẩn (mm)
|
Xuất xứ
|
Đơn giá (VNĐ/kg)
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|---|
|
Tấm inox 304 NO.1
|
3.0 – 50.0
|
1.219 x 2.438
|
POSCO (Hàn Quốc)
|
67.000 – 72.000
|
Cán nóng
|
|
Tấm inox 304 BA
|
0.3 – 2.0
|
1.219 x 2.438
|
TISCO (TQ)
|
64.000 – 70.000
|
Bóng gương
|
|
Tấm inox 304 HL
|
0.5 – 3.0
|
1.219 x 2.438
|
Việt Nam / Nhật
|
66.000 – 73.000
|
Sọc mờ trang trí
|
|
Tấm inox 304 No.4
|
0.4 – 3.0
|
1.219 x 2.438
|
Posco VN
|
65.000 – 72.000
|
Mờ mịn
|
|
Cuộn inox 304
|
0.3 – 2.0
|
Theo yêu cầu
|
POSCO
|
63.000 – 70.000
|
Giao theo khối lượng
|
|
Phôi inox 304
|
2.0 – 10.0
|
Tuỳ cắt
|
Nhập khẩu
|
68.000 – 75.000
|
Cắt chấn theo yêu cầu
|
⚠️ Lưu ý: Giá cập nhật liên tục theo tỷ giá, giá niken LME và nguồn hàng nhập khẩu.
Nguyên Vương Metal cam kết báo giá tốt nhất thị trường – chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm inox 304 năm 2025
3.1. Biến động giá niken toàn cầu
Niken chiếm 8–10% trong cấu trúc inox 304. Khi giá niken trên sàn LME (London Metal Exchange) tăng 1%, giá inox tăng trung bình 0.5–0.7%.
Từ đầu 2025, giá niken dao động quanh mức $18.000–20.500/tấn, cao hơn 2024 gần 12%.
3.2. Chi phí vận chuyển & logistics
Chi phí vận tải quốc tế tăng 20–30% do khủng hoảng năng lượng và chiến sự khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến giá nhập tấm inox.
3.3. Chính sách thuế nhập khẩu Việt Nam
-
Inox 304 nhập từ Trung Quốc, Ấn Độ chịu thuế 5–7%.
-
Từ Hàn Quốc, Nhật Bản (FTA) chỉ còn 0–2%.
→ POSCO & Nippon đang chiếm ưu thế lớn trên thị trường Việt Nam.
3.4. Tình hình sản xuất trong nước
Việt Nam có POSCO VST, Hòa Bình Inox, Nguyên Vương Metal… sản xuất và gia công tấm inox nội địa, giúp bình ổn giá, rút ngắn thời gian giao hàng.
4. So sánh giá inox 304 trong nước & nhập khẩu
|
Nguồn cung
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Giá (VNĐ/kg)
|
|---|---|---|---|
|
Việt Nam (POSCO VST, Nguyên Vương Metal)
|
Giá ổn định, dễ mua, có sẵn hàng, bảo hành tốt
|
Ít loại bề mặt đặc biệt
|
64.000 – 72.000
|
|
Hàn Quốc (POSCO, Hyundai)
|
Chất lượng cao, bề mặt sáng mịn
|
Giá cao hơn 5–7%
|
68.000 – 76.000
|
|
Nhật Bản (Nippon, NSSC)
|
Siêu bền, độ bóng gương chuẩn A+
|
Thời gian nhập lâu
|
70.000 – 80.000
|
|
Trung Quốc (TISCO, Lisco)
|
Rẻ, nhiều kích cỡ
|
Không ổn định chất lượng
|
58.000 – 66.000
|
5. Phân loại bề mặt & ứng dụng thực tế
Inox 304 BA (Bright Annealed – Bóng gương)
-
Bề mặt như gương soi, phản chiếu mạnh.
-
Dùng cho thang máy, showroom, nội thất cao cấp, quầy bar, nhà hàng.
Inox 304 HL (Hairline – Sọc mờ)
-
Có đường sọc mảnh, ánh kim dịu, sang trọng.
-
Phù hợp ốp tường, cột, vách thang máy, mặt dựng kiến trúc.
Inox 304 No.4
-
Bề mặt mờ mịn, không phản sáng.
-
Ứng dụng trong nhà bếp, quầy chế biến, nhà máy thực phẩm.
6. Ưu và nhược điểm của tấm inox 304
Ưu điểm:
-
Bền đẹp, dễ gia công, không rỉ sét.
-
An toàn thực phẩm, không độc hại.
-
Dễ vệ sinh, không bám bẩn, chống nấm mốc.
-
Dễ hàn, cắt laser, chấn CNC.
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn inox 201, 430.
-
Không phù hợp môi trường acid mạnh, nước biển (nên dùng 316).
7. Ứng dụng nổi bật của tấm inox 304 trong 2025
|
Ngành / Ứng dụng
|
Ví dụ thực tế
|
|---|---|
|
Xây dựng
|
Cầu thang, mặt dựng, cổng cửa, lan can
|
|
Nội thất
|
Ốp tường, trần, quầy bar, bàn bếp
|
|
Công nghiệp
|
Bồn chứa, băng tải, thang máy
|
|
Dân dụng
|
Chảo, nồi, bồn nước, tủ lạnh
|
|
Y tế
|
Bàn mổ, kệ dụng cụ, khay phẫu thuật
|
Nguyên Vương Metal hiện cung cấp tấm inox 304 cắt theo yêu cầu, khổ 1.219 × 2.438 mm và khổ lớn 1.500 × 3.000 mm, đáp ứng mọi quy mô dự án.
8. Xu hướng giá inox 304 Việt Nam 2026 – Dự báo chi tiết
8.1. Nguồn cung tăng, giá giảm nhẹ Q2/2026
Dự kiến khi nhà máy POSCO VST mở rộng dây chuyền CR3, nguồn cung nội địa tăng 15–20%, kéo giá giảm 2–3%.
8.2. Xu hướng chuyển dịch sang inox tái chế xanh
Các doanh nghiệp lớn đang ưu tiên inox tái chế 60–70%, giảm phát thải CO₂, thân thiện môi trường.
8.3. Dự báo giá trung bình 2026
|
Kịch bản
|
Giá trung bình (VNĐ/kg)
|
Ghi chú
|
|---|---|---|
|
Cơ bản
|
64.000 – 70.000
|
Khi niken ổn định
|
|
Tăng mạnh
|
70.000 – 78.000
|
Nếu niken vượt $21.000/tấn
|
|
Giảm sâu
|
60.000 – 65.000
|
Khi nhu cầu toàn cầu giảm
|
9. Bảng phân tích chuyên sâu
|
Tiêu chí
|
Inox 304
|
Inox 201
|
Inox 316
|
Nhận xét chuyên sâu (Nguyên Vương Metal)
|
|---|---|---|---|---|
|
Chống ăn mòn
|
Rất tốt
|
Khá
|
Xuất sắc
|
304 phù hợp nhất cho dân dụng
|
|
Thẩm mỹ
|
Cao
|
Trung bình
|
Cao
|
304 sáng hơn 201, ổn định hơn 316
|
|
Độ bền cơ học
|
Rất tốt
|
Khá
|
Rất tốt
|
304 bền và ổn định
|
|
Giá thành
|
Trung bình
|
Thấp
|
Cao
|
304 cân bằng giữa chất lượng & chi phí
|
|
Dễ gia công
|
Rất dễ
|
Dễ
|
Trung bình
|
304 được dùng rộng rãi nhất
|
|
Thị phần VN
|
~60%
|
~25%
|
~10%
|
304 thống trị thị trường
|
|
Ứng dụng
|
Rộng
|
Hạn chế
|
Chuyên biệt
|
304 là vật liệu “toàn năng”
|
|
Nguồn cung
|
Dồi dào
|
Dồi dào
|
Hạn chế
|
304 luôn sẵn hàng tại Nguyên Vương Metal
|
|
Độ bền lâu dài
|
20–25 năm
|
10–12 năm
|
25+ năm
|
304 lý tưởng cho công trình dân dụng
|
Kết luận
Tấm inox 304 là vật liệu lý tưởng nhất cho cả nội thất – xây dựng – công nghiệp nhờ:
-
Độ bền, độ sáng cao.
-
Chống ăn mòn tốt.
-
Dễ gia công và có nguồn cung ổn định tại Việt Nam.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com