Báo giá inox theo độ dày: Vì sao cùng inox 304 nhưng giá lại chênh lệch lớn?

Báo giá inox theo độ dày: Vì sao cùng inox 304 nhưng giá lại chênh lệch lớn?

Ngày đăng: 19/12/2025 11:22 AM

    Rất nhiều khách hàng khi đi mua inox đều thắc mắc:

    “Cùng là inox 304, tại sao nơi này báo giá rẻ hơn, nơi kia lại cao hơn vài chục phần trăm?”

    Thực tế, giá inox không chỉ phụ thuộc vào mác thép, mà còn bị chi phối mạnh bởi độ dày – khổ tấm – tiêu chuẩn sản xuất – nguồn gốc vật liệu. Đặc biệt trong năm 2026, khi giá kim loại biến động liên tục, việc hiểu đúng cách báo giá inox theo độ dày sẽ giúp doanh nghiệp và người mua:

    • Tránh mua nhầm

    • Tránh bị báo giá “mập mờ”

    • Tối ưu chi phí thực tế

    Bài viết này phân tích rõ ràng – minh bạch – đúng kỹ thuật cách hình thành giá inox theo độ dày, tập trung vào inox 304 – loại được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay.


    Báo giá inox được tính như thế nào?

    Trên thị trường, inox thường không tính giá theo tấm, mà tính theo:

    • Kg

    • Hoặc kg/m² (với inox tấm)

    Công thức cơ bản:

    Giá inox = Trọng lượng × Đơn giá/kg tại thời điểm báo giá

    👉 Vì vậy, độ dày càng lớn → trọng lượng càng nặng → giá càng cao, dù cùng mác inox.


    Độ dày inox ảnh hưởng trực tiếp đến giá ra sao?

    Inox càng dày – giá tăng theo cấp số nhân

    Nhiều người nghĩ:

    “Dày gấp đôi thì giá gấp đôi”

    ❌ Thực tế không đơn giản như vậy.

    Ví dụ:

    • Inox 304 dày 1.0mm

    • Inox 304 dày 2.0mm

    👉 Giá không chỉ gấp đôi, mà còn tăng do:

    • Khó cán hơn

    • Hao hụt gia công

    • Nhu cầu thị trường thấp hơn


    Trọng lượng inox theo độ dày (tham khảo)

    Với inox 304 tấm khổ phổ biến 1.219 × 2.438 mm:

    • Dày 1.0mm ≈ 23.6 kg/tấm

    • Dày 2.0mm ≈ 47.2 kg/tấm

    • Dày 3.0mm ≈ 70.8 kg/tấm

    👉 Chỉ cần tăng 1mm độ dày, chi phí vật liệu đã đội lên rất mạnh.


    Vì sao cùng inox 304 nhưng báo giá lại khác nhau giữa các đơn vị?

    1. Sai khác độ dày thực tế

    Trên thị trường có:

    • Inox đủ ly

    • Inox thiếu ly (mỏng hơn tiêu chuẩn)

    Ví dụ:

    • Ghi 1.0mm nhưng thực tế chỉ 0.9mm

    • Ghi 2.0mm nhưng thực tế chỉ 1.8mm

    👉 Giá rẻ hơn, nhưng:

    • Trọng lượng thiếu

    • Độ bền giảm

    • Tuổi thọ công trình ngắn


    2. Nguồn gốc vật liệu inox

    • Inox nhập khẩu (POSCO, Jindal, TISCO…)

    • Inox cán trong nước

    • Inox tồn kho lâu ngày

    👉 Cùng mác inox 304 nhưng:

    • Chất lượng bề mặt khác

    • Độ ổn định khác

    • Giá khác nhau rõ rệt


    3. Tiêu chuẩn bề mặt inox

    Bề mặt inox cũng ảnh hưởng mạnh đến giá:

    • BA (bóng gương)

    • 2B (mờ)

    • HL (xước hairline)

    • No.4

    👉 Bề mặt càng đẹp → giá càng cao.


    Báo giá inox 304 theo độ dày – xu hướng 2026

    Năm 2026, thị trường ghi nhận:

    • Nhu cầu inox mỏng (0.8–1.5mm) tăng mạnh

    • Inox dày trên 3mm chủ yếu dùng cho cơ khí – bồn bể

    👉 Điều này khiến:

    • Inox mỏng dễ mua, giá cạnh tranh

    • Inox dày biến động giá mạnh hơn


    Khi nào nên chọn inox dày để tránh tốn tiền vô ích?

    Không phải lúc nào inox dày cũng tốt.

    NÊN dùng inox dày khi:

    • Chịu lực

    • Làm bồn bể

    • Kết cấu cơ khí

    • Môi trường khắc nghiệt

    KHÔNG nên dùng inox quá dày khi:

    • Chỉ trang trí

    • Ốp nội thất

    • Không chịu lực

    👉 Rất nhiều công trình đang lãng phí chi phí vì chọn inox dày không cần thiết.


    Những chi phí ẩn ảnh hưởng đến báo giá inox

    Ngoài độ dày, giá inox còn bị ảnh hưởng bởi:

    • Phí cắt

    • Phí gia công

    • Hao hụt

    • Thời điểm nhập hàng

    👉 Đó là lý do giá inox thay đổi theo ngày, thậm chí theo giờ.


    Cách kiểm tra báo giá inox có minh bạch hay không

    Khi nhận báo giá, người mua nên hỏi rõ:

    • Độ dày thực tế bao nhiêu?

    • Giá tính theo kg hay theo tấm?

    • Có sai số độ dày không?

    • Bề mặt inox là loại nào?

    👉 Đơn vị uy tín luôn trả lời rõ ràng các câu hỏi này.


    BẢNG PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU – GIÁ INOX THEO ĐỘ DÀY 

    Độ dày inox
    Trọng lượng (kg/m²)
    Giá vật liệu
    Mức biến động giá
    Ứng dụng phù hợp
    0.6 – 0.8mm
    Nhẹ
    Thấp
    Thấp
    Trang trí, ốp
    1.0 – 1.2mm
    Trung bình
    Ổn định
    Trung bình
    Nội thất, bếp
    1.5 – 2.0mm
    Nặng
    Cao
    Cao
    Cơ khí nhẹ
    3.0mm trở lên
    Rất nặng
    Rất cao
    Rất cao
    Bồn bể, kết cấu

    👉 Kết luận bảng:
    Chọn đúng độ dày giúp tiết kiệm 10–30% chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.


    Kết luận: Hiểu đúng độ dày – mua inox không bị hớ

    • Cùng inox 304 nhưng độ dày khác → giá khác

    • Giá rẻ chưa chắc là tiết kiệm

    • Quan trọng nhất là đúng độ dày – đúng nhu cầu

    Trong năm 2026, người mua thông minh là người:

    So giá dựa trên trọng lượng và tiêu chuẩn, không chỉ nhìn con số cuối.

    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

           Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
    >> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

    >>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
    >>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
    >>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
    >> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com