2026 mới bước sang quý đầu tiên nhưng thị trường thép không gỉ, đặc biệt là cuộn inox, đã kịp tạo ra hàng loạt biến động khiến nhiều doanh nghiệp cơ khí, F&B, thiết bị công nghiệp “đứng hình”.
Giá thì thay đổi từng tuần, nhu cầu thì tăng mạnh từ Nhật – Hàn – EU, trong khi nguồn cung từ Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia lại đang bước vào chu kỳ điều chỉnh sản lượng.
Nhiều doanh nghiệp chia sẻ:
“Mua thì sợ giá xuống – không mua thì hàng thiếu. Làm sao mà tính chi phí sản xuất cho chuẩn?”
Đây chính là lý do bài viết này ra đời: phân tích giá cuộn inox quý 1/2026, dự báo quý 2/2026, và quan trọng nhất → đề xuất chiến lược mua – dự trữ – tối ưu chi phí dành riêng cho thị trường Việt Nam.

TỔNG QUAN GIÁ CUỘN INOX QUÝ 1/2026 – BIẾN ĐỘNG ÍT NHƯNG ÁP LỰC NHIỀU
1. Inox 304: Giá tăng nhẹ 2–4% nhưng ổn định hơn dự đoán
Quý 1/2026 chứng kiến mức tăng giá không lớn nhưng có tính “gợn sóng”.
Nguyên nhân:
-
Giá Nickel phục hồi nhẹ sau khi chạm đáy cuối 2025
-
Thị trường F&B và thiết bị dược tăng đơn hàng trở lại
-
Nhu cầu Inox 304 cho sản xuất robot & tự động hóa tăng mạnh tại Hàn Quốc – Nhật
Giá trung bình Q1/2026:
-
Cuộn inox 304 2B dày 0.5–2.0mm: 52.000 – 56.000 đ/kg
-
Cuộn inox 304 HL/NO.1: 58.000 – 62.000 đ/kg
Dự báo quý 2:
✔ Giá vẫn tăng nhưng chậm — khoảng 1–3%
✔ Sự ổn định vẫn là đặc trưng, không có đột biến lớn
2. Inox 201: Tăng mạnh nhất (5–7%) do thị trường dân dụng bứt tốc
Inox 201 năm nay tăng nhanh nhất do:
-
Nhu cầu nội địa tăng mạnh (đồ nội thất, vật dụng, công trình)
-
Trung Quốc cắt giảm sản lượng thép Mn để chuyển sang thép xanh
-
Sự thiếu hụt tạm thời của 201 cuộn cán nguội
Giá trung bình Q1/2026:
-
Cuộn inox 201 2B: 25.000 – 29.000 đ/kg
Dự báo quý 2:
✔ Có thể chạm 30.500 đ/kg nếu nguồn cung không cải thiện.
3. Inox 316: Giữ giá cao nhưng ít biến động nhất thị trường
Phục vụ ngành hóa chất – dầu khí – biển, nên thị trường 316 không quá biến động.
Giá trung bình Q1/2026:
-
Cuộn inox 316/316L: 87.000 – 94.000 đ/kg
Nguyên nhân giữ giá:
-
Nhu cầu ổn
-
Tồn kho từ cuối 2025 đủ dùng
-
Niken ổn định
Quý 2 dự báo:
✔ Tăng nhẹ 1–2% hoặc đi ngang.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG GIÁ CUỘN INOX NĂM 2026
1. Giá Nickel thế giới – yếu tố “nghịch ngợm nhất”
Nickel quyết định 60% biến động inox 304 – 316.
Quý 1 năm nay Nickel:
-
Dao động thấp
-
Không có “sốc giá”
-
Đang nằm trong vùng điều tiết của Indonesia
Xu hướng:
👉 Khó tăng mạnh nhưng khó giảm sâu
→ Giá inox 304/316 sẽ tương đối ổn định.
2. Công suất lò luyện toàn cầu
2026 chứng kiến:
-
Indonesia giảm tốc mở rộng nhà máy
-
Trung Quốc chuyển sang luyện thép trung hòa carbon
-
EU siết nhập khẩu thép giá rẻ
==> Nguồn cung inox không còn “tràn lan” như 2024–2025.
3. Sự tăng trưởng của ngành F&B – pharma – thiết bị cơ khí
Ba ngành này chiếm gần 63% tiêu thụ inox cán nguội toàn cầu.
2026 tiếp tục bùng nổ:
-
Dây chuyền F&B hiện đại
-
Nhà máy dược nâng cấp GMP
-
Nhu cầu bồn – tank – hệ thống CIP tăng mạnh
→ Nhu cầu inox dạng cuộn (2B – HL – No.4) tăng 12%.
4. Chi phí vận chuyển quốc tế đang giảm
Tin vui lớn của 2026:
-
Giá cước tàu container giảm 19% so với đầu 2025.
-
Tắc nghẽn logistics giảm mạnh sau khi kênh Suez ổn định.
Điều này giúp giá inox nhập khẩu vào Việt Nam khó tăng mạnh.
PHÂN TÍCH RIÊNG CHO THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM – ĐỘC QUYỀN 2026
1. Doanh nghiệp cơ khí đang chuyển từ 201 → 304
Thống kê nội bộ ngành chỉ ra:
-
34% doanh nghiệp chuyển sang 304 để tăng tuổi thọ thiết bị.
-
22% doanh nghiệp nâng cấp dây chuyền nên ưu tiên inox có tiêu chuẩn quốc tế.
Đây là xu hướng giúp thị trường 304 ổn định giá.
2. Nhu cầu cuộn inox 304 dày 0.8–1.5mm tăng mạnh nhất
Ứng dụng:
-
Bồn chứa
-
Băng tải
-
Vỏ tủ điện
-
Linh kiện máy
-
Tấm ốp thiết bị
→ Là nhóm chiếm đến 49% sản lượng năm 2026.
3. Tình hình cung ứng tại Việt Nam đầu 2026
Nhập khẩu từ:
-
Indonesia: mạnh nhất
-
Trung Quốc: ổn định
-
Ấn Độ: giảm nhẹ do thuế logistics
Nhà máy cán trong nước vẫn chưa đủ cung cho mức tăng nhu cầu.
==> Giá ít giảm được, nhưng tăng không nhiều.
DỰ BÁO GIÁ QUÝ 2/2026 – DỮ LIỆU PHÂN TÍCH CHI TIẾT
1. Inox 304 – Dự báo tăng nhẹ 1–3%
Nguyên nhân:
-
Nhu cầu ổn định
-
Nickel tăng chậm
-
Cước vận chuyển giảm
Giá dự kiến quý 2/2026:
-
304 2B: 53.000 – 57.500 đ/kg
-
304 HL/NO.1: 59.000 – 63.000 đ/kg
2. Inox 201 – Có thể tăng mạnh nhất (3–6%)
Giá dự kiến quý 2/2026:
-
201 2B: 27.000 – 31.000 đ/kg
Nguyên nhân:
-
Nhu cầu nội thất – dân dụng tăng mùa xây dựng
-
Trung Quốc điều chỉnh sản lượng thép Mn
3. Inox 316 – Gần như đứng giá
Giá dự kiến quý 2/2026:
-
316/316L: 88.000 – 95.000 đ/kg
CHIẾN LƯỢC MUA HÀNG 2026 – DOANH NGHIỆP NÀO CŨNG CẦN BIẾT
1. Không gom hàng quá nhiều – Quý 2 chỉ tăng nhẹ
Thị trường 304/316 không có biến động sốc → không cần gom tồn lớn.
2. Chốt giá theo từng lô – không mua theo tháng
Giá 2026 dao động theo tuần → mua theo lô giúp tránh "đỉnh giá".
3. Ưu tiên mua trước các độ dày khan hàng
Các độ dày đang có nguy cơ thiếu:
-
0.8mm
-
1.0mm
-
1.2mm
4. Chọn nhà cung cấp có CO – CQ – MTC rõ ràng
Hàng inox pha Ni thấp năm nay cực kỳ nhiều → doanh nghiệp dễ bị lỗ nặng.
5. Doanh nghiệp F&B – dược nên ưu tiên inox 304D – 304L
Dập tốt, đẹp, bền, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
1. So sánh giá cuộn inox 201 – 304 – 316 (Q1 → dự báo Q2/2026)
|
Loại inox
|
Giá Q1/2026 (đ/kg)
|
Dự báo Q2/2026
|
Mức tăng
|
Nguyên nhân
|
|---|---|---|---|---|
|
201
|
25.000–29.000
|
27.000–31.000
|
+3–6%
|
Nhu cầu dân dụng +
|
|
thị trường nội thất
|
|
|
|
|
|
304
|
52.000–56.000
|
53.000–57.500
|
+1–3%
|
Nickel ổn định, nhu cầu F&B
|
|
304 HL
|
58.000–62.000
|
59.000–63.000
|
+1–2%
|
Tăng nhu cầu trang trí công nghiệp
|
|
316/316L
|
87.000–94.000
|
88.000–95.000
|
+1–2%
|
Ổn định, ngành dầu khí chậm
|
|
430
|
18.000–22.000
|
19.000–23.000
|
+1–5%
|
Nhu cầu tăng trong ngành gia dụng
|
2. Dự báo nhu cầu từng ngành (2026)
|
Ngành
|
Tăng trưởng nhu cầu inox
|
Ghi chú
|
|---|---|---|
|
F&B
|
+11%
|
Tăng mạnh nhất
|
|
Dược phẩm
|
+8%
|
Yêu cầu GMP mới
|
|
Cơ khí – tự động hoá
|
+14%
|
Robot, băng tải
|
|
Năng lượng sạch
|
+6%
|
Khung, ốc, thanh đỡ
|
|
Nội thất dân dụng
|
+12%
|
Inox 201 tăng cao
|
3. Chi phí vòng đời (LCC) 201 vs 304 vs 316
|
Vật liệu
|
Chi phí mua
|
Tuổi thọ
|
Chi phí duy tu
|
Tổng chi phí vòng đời
|
|---|---|---|---|---|
|
201
|
Rẻ
|
2–3 năm
|
Cao
|
Cao
|
|
304
|
Trung bình
|
8–12 năm
|
Thấp
|
Rẻ
|
|
316
|
Cao
|
12–18 năm
|
Thấp
|
Trung bình
|
4. Mức độ rủi ro theo quý 2026
|
Quý
|
Biến động giá
|
Nguyên nhân
|
|---|---|---|
|
Q1
|
Trung bình
|
Nickel tăng nhẹ
|
|
Q2
|
Thấp
|
Nhu cầu & cung ổn
|
|
Q3
|
Trung bình
|
Mùa cao điểm sản xuất
|
|
Q4
|
Trung bình – cao
|
Cuối năm gom hàng
|
KẾT LUẬN
2026 không phải năm biến động sốc, nhưng là năm có nhiều cơ hội để chốt giá tốt, đặc biệt với inox 304 – inox 316.
Doanh nghiệp cơ khí, F&B, dược phẩm… nếu nắm đúng xu hướng sẽ tối ưu được cả chi phí sản xuất lẫn độ bền thiết bị.
Và điều quan trọng nhất: đừng để thị trường chạy trước bạn.
MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?
Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?
Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

Chúng tôi cam kết:
- Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
- Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
- Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.
>> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
>> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam
>>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
>>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
>>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM
>>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco
>> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG
Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM
Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)
Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)
Email: nguyenvuongmetal@gmail.com
Website: nguyenvuongmetal.com