BẢNG GIÁ INOX TẤM 2025: SO SÁNH INOX 201, 304, 316, 430 – BÁO GIÁ, ỨNG DỤNG & CÁCH CHỌN

BẢNG GIÁ INOX TẤM 2025: SO SÁNH INOX 201, 304, 316, 430 – BÁO GIÁ, ỨNG DỤNG & CÁCH CHỌN

Ngày đăng: 07/10/2025 11:46 AM

    Tổng quan thị trường inox tấm Việt Nam 2025

    Thị trường inox tấm tại Việt Nam bước sang năm 2025 với nhiều biến động đáng chú ý. Sau giai đoạn 2023–2024 chứng kiến giá inox dao động mạnh do ảnh hưởng từ giá nicken thế giới, xu hướng mới trong năm nay là ổn định hơn nhưng phân hóa rõ rệt giữa các mác inox (201, 304, 316, 430).

    Cụ thể, inox 304 vẫn là loại phổ biến nhất, chiếm hơn 60% tổng lượng tiêu thụ. Trong khi đó, inox 316 được sử dụng nhiều ở các dự án có yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn (như nhà máy hóa chất, khu vực biển đảo).
    Ngược lại, inox 201inox 430 lại có lợi thế về giá, phù hợp với sản xuất hàng tiêu dùng, nội thất dân dụng và các ứng dụng không tiếp xúc hóa chất.

    Năm 2025, các doanh nghiệp như Nguyên Vương Metal đã chủ động hơn trong việc nhập khẩu inox tấm từ Posco, Yusco, JFE, Tisco, giúp giá ổn định, nguồn hàng dồi dào và đảm bảo CO/CQ đầy đủ.


    Bảng giá inox tấm 2025 cập nhật mới nhất

    Bảng dưới đây là giá tham khảo trung bình tại TP.HCM – cập nhật tháng 10/2025, dành cho các dòng inox tấm cán nguội (Cold Rolled)cán nóng (Hot Rolled).

    Loại Inox
    Độ dày (mm)
    Quy cách (mm)
    Đơn giá (VNĐ/kg)
    Ứng dụng tiêu biểu
    Inox 201
    0.5 – 2.0
    1219 x 2438
    44.000 – 49.000
    Nội thất, đồ gia dụng
    Inox 304
    0.5 – 3.0
    1219 x 2438
    59.000 – 68.000
    Thực phẩm, y tế, xây dựng
    Inox 316
    0.5 – 3.0
    1219 x 2438
    82.000 – 95.000
    Công nghiệp hóa chất, ven biển
    Inox 430
    0.5 – 2.0
    1219 x 2438
    42.000 – 46.000
    Trang trí, thiết bị gia dụng

    Lưu ý:

    • Giá trên mang tính tham khảo và thay đổi theo biến động niken – molypden thế giới.

    • Đơn hàng số lượng lớn hoặc đặt theo quy cách riêng (cuộn, xẻ băng, cắt plasma CNC) sẽ có mức chiết khấu tốt hơn tại Nguyên Vương Metal.

    • Tất cả hàng inox tấm tại Nguyên Vương Metal đều có CO/CQ, phiếu kiểm tra cơ lý, đảm bảo xuất xứ rõ ràng.


    Đặc điểm và ưu nhược điểm từng loại inox

    Inox 201 – Giá rẻ, phù hợp cho nội thất và hàng gia dụng

    Inox 201 chứa ít niken (Ni) hơn so với inox 304, thay vào đó là hàm lượng mangan cao. Nhờ vậy giá rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.

    • Ưu điểm: giá thành thấp, bề mặt bóng, dễ gia công uốn dập, phù hợp với khung kệ, lan can, tay nắm cửa.

    • Nhược điểm: dễ bị oxi hóa khi gặp môi trường ẩm mặn, không dùng cho thực phẩm hoặc ngoài trời.

    • Ứng dụng: nội thất trong nhà, trang trí, kệ siêu thị, đồ gia dụng.


    Inox 304 – Lựa chọn phổ biến nhất trong mọi ngành

    Inox 304 được xem là chuẩn mực của ngành thép không gỉ, nhờ khả năng chống ăn mòn cao, bền cơ học tốt, dễ hàn và tạo hình.

    • Ưu điểm: chống gỉ tuyệt vời, không nhiễm từ, bền bỉ, dễ vệ sinh.

    • Nhược điểm: giá cao hơn 201, dễ bị trầy nếu không xử lý bề mặt kỹ.

    • Ứng dụng: ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, kiến trúc, công nghiệp nặng, chế tạo bồn, ống, tủ, vỏ máy, lan can.


    Inox 316 – Siêu bền trong môi trường ăn mòn

    Inox 316 chứa thêm Molypden (Mo) giúp chống ăn mòn clorua (muối biển) cực tốt.

    • Ưu điểm: chịu được axit, muối, nước biển, dung dịch hóa chất.

    • Nhược điểm: giá cao nhất trong nhóm thông dụng.

    • Ứng dụng: nhà máy hóa chất, dầu khí, công trình ven biển, tàu thủy, thiết bị y tế cao cấp.


    Inox 430 – Loại từ tính, giá rẻ, dễ đánh bóng

    Inox 430 thuộc nhóm thép ferritic, có tính từ, độ bền trung bình.

    • Ưu điểm: bề mặt bóng sáng, dễ đánh bóng, giá thấp hơn 304 khoảng 25–30%.

    • Nhược điểm: khả năng chống gỉ thấp hơn, không phù hợp môi trường ẩm mặn.

    • Ứng dụng: trang trí nội thất, vỏ tủ lạnh, lò nướng, cửa thang máy, phụ kiện cơ khí nhẹ.


    Cách đọc bảng giá inox và lựa chọn đúng loại vật liệu

    Khi đọc bảng giá inox, bạn cần chú ý 3 yếu tố chính ảnh hưởng đến đơn giá:

    1. Độ dày (mm): inox càng dày, giá/kg càng cao.

    2. Mác thép: 316 > 304 > 201 > 430 (về giá).

    3. Quy cách tấm: thông dụng 1219x2438mm; đặt theo cuộn hoặc xẻ băng sẽ có đơn giá riêng.

    Ví dụ thực tế:

    • Một tấm inox 304 dày 1mm, quy cách 1219x2438mm, nặng khoảng 9.6kg, giá khoảng 600.000–650.000đ/tấm.

    • Một tấm inox 201 cùng kích thước, giá chỉ ~450.000đ/tấm.

    Vì vậy, khi so sánh giá, cần quy đổi về kg hoặc tấm, và kiểm tra kỹ CO/CQ để tránh hàng pha, hàng không đạt chuẩn.


    Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá inox năm 2025

    1. Giá Nickel và Molypden trên thị trường quốc tế

    Nickel chiếm đến 65% chi phí sản xuất inox austenitic (304, 316). Khi giá nickel London Metal Exchange tăng 5%, giá inox có thể tăng tương ứng 3–4%.
    Đầu 2025, giá nickel đã ổn định quanh mức 18.000–19.000 USD/tấn, tạo nền tảng giá inox ổn định hơn so với 2024.

    2. Chính sách thuế nhập khẩu thép của Trung Quốc và ASEAN

    Một số nhà máy Trung Quốc giảm sản lượng, khiến nguồn cung khu vực Đông Nam Á thiếu tạm thời. Tuy nhiên, Việt Nam đang chủ động nhập từ Posco (Hàn Quốc), JFE (Nhật Bản), nên nguồn hàng ổn định hơn.

    3. Nhu cầu ngành xây dựng & sản xuất công nghiệp tăng

    Các dự án nhà máy FDI, khu công nghiệp, năng lượng tái tạo, logistics đang kéo theo nhu cầu inox tấm tăng mạnh – đặc biệt các loại 304 No.1 và 316L.


    Ứng dụng thực tế của inox tấm trong sản xuất và đời sống

    • Ngành thực phẩm: chế tạo bồn trộn, bàn thao tác, máy đóng gói, băng tải.

    • Ngành xây dựng: làm lan can, vách, mái che, trần trang trí.

    • Ngành nội thất: làm tủ, kệ, cửa, tay vịn, vỏ thang máy.

    • Ngành cơ khí: gia công chi tiết, vỏ máy, linh kiện, khuôn mẫu.

    • Ngành hàng hải: vỏ tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển (ưu tiên 316).


    Mẹo chọn mua inox tấm chất lượng – tránh hàng pha, hàng nhái

    1. Kiểm tra bề mặt: inox thật sáng bóng, đều màu, không lẫn đốm đen.

    2. Thử nam châm: inox 304, 316 không hút nam châm; inox 201, 430 có hút nhẹ.

    3. Yêu cầu CO/CQ: chứng minh xuất xứ từ nhà máy uy tín (Posco, Tisco, Yusco...).

    4. Chọn đơn vị cung cấp có kho sẵn hàng: như Nguyên Vương Metal – giúp kiểm tra tận mắt, cắt thử, xem chất lượng trực tiếp.

    5. Tránh hàng xẻ lại, cán mỏng: thường không đạt đủ độ dày tiêu chuẩn, dễ gỉ sét sau vài tháng.


    Phân tích chuyên sâu: Xu hướng giá Inox tấm Việt Nam giai đoạn 2025–2026

    1. Xu hướng giá ổn định nhờ nguồn cung khu vực
    Trong 2025, Việt Nam hưởng lợi từ các FTA khu vực RCEP, EVFTA, giúp thuế nhập inox tấm giảm còn 0–3%. Điều này khiến giá inox ổn định, cạnh tranh hơn Trung Quốc.

    2. Dịch chuyển từ hàng thương mại sang hàng công nghiệp cao cấp
    Nhiều doanh nghiệp chuyển từ hàng inox 201/430 sang 304/316L để đáp ứng xuất khẩu – đặc biệt sang Nhật và châu Âu. Điều này khiến thị phần inox cao cấp tăng lên 15–20% trong 2025.

    3. Ứng dụng Inox trong công nghệ xanh và sản xuất thiết bị năng lượng
    Các dự án điện gió, điện mặt trời, pin lưu trữ đều sử dụng inox 304 và 316 cho cấu kiện chịu ăn mòn – mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp nội địa như Nguyên Vương Metal.

    4. Biên lợi nhuận & chiến lược giá
    So với inoxthinhphat.vn, Nguyên Vương Metal đang có lợi thế:

    • Giá bán tốt hơn 2–5% nhờ nhập khẩu trực tiếp.

    • Giao hàng nhanh 24–48h tại miền Nam.

    • Có đội gia công CNC, cắt plasma, chấn tấm – hỗ trợ khách hàng công trình.

    Dự đoán: từ quý II/2026, giá inox 304 dao động quanh 58.000–63.000đ/kg; inox 316 ổn định 82.000–90.000đ/kg.
    Các doanh nghiệp nên ký hợp đồng cung ứng dài hạn 6 tháng – 1 năm để ổn định giá.


    Kết luận: Chọn inox tấm 2025 nào phù hợp nhất cho bạn?

    Nhu cầu
    Loại inox khuyên dùng
    Lý do
    Trang trí nội thất, hàng gia dụng
    Inox 201 / 430
    Giá rẻ, dễ gia công
    Thực phẩm, y tế, dân dụng cao cấp
    Inox 304
    Chống gỉ, an toàn, bền
    Khu vực ven biển, hóa chất
    Inox 316
    Siêu chống ăn mòn
    Công trình, dự án lớn
    304 / 316 tùy yêu cầu kỹ thuật
    Độ bền cao, dễ thi công

    👉 Nguyên Vương Metal là địa chỉ tin cậy cung cấp inox tấm – cuộn – ống – nhôm tấm chính hãng, với báo giá rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật và chứng nhận đầy đủ.


    MUA NHÔM TẤM - INOX Ở ĐÂU UY TÍN?

    Tại sao nên chọn Nguyên Vương Metal là nhà cung cấp Nhôm Tấm - Inox?

    Nguyên Vương Metal tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối Nhôm cuộn – tấm – ống – phụ kiện, với hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc đã và đang hợp tác lâu dài.

     

    NGUYÊN VƯƠNG METAL | CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Chúng tôi cam kết:

    • Hàng chính hãng – Đầy đủ CO, CQ
    • Chất lượng ổn định – Cắt theo yêu cầu từng mm
    • Kho hàng lớn – Giao hàng nhanh toàn quốc
    • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
    • Tư vấn kỹ thuật tận tâm – hỗ trợ kỹ thuật miễn phí

    Tại Nguyên Vương Metal, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Nhôm - Inox, chất lượng ổn định, cùng dịch vụ cắt cuộn, gia công theo yêu cầu chuyên nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cuộn Nhôm - Inox, sẵn hàng, giao nhanh, hãy liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tận tâm và hiệu quả nhất.

    Xem thêm>>>>

    >> Sản Phẩm Nhôm - Inox | Inox Tấm - Inox Cuộn | Nhôm Tấm - Nhôm Cuộn
    >> Xưởng Gia Công Đến Đối Tác Chiến Lược Ngành Kim Loại Thông Minh Việt Nam

    >>Bảng Giá Inox Tấm 304, 201, 316, 430 Mới Nhất
    >>Giá Inox Cuộn 304 & 316 Hôm Nay
    >>Nhôm Tấm & Nhôm Cuộn TP.HCM

    >>Thông tin chi tiết về inox 430 Posco 
    >> Cung Cấp Nhôm - Inox Uy Tín, Chất Lượng Hàng Đầu Miền Nam

    --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

    CÔNG TY TNHH TM DV XNK NGUYÊN VƯƠNG

    Trụ sở chính: 121/5 Kênh 19/5, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TP.HCM

    Kho : 546 - 548 Quốc lộ 1A, KP 5, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, HCM (Xem bản đồ)

    Hotline: 0902.449.117 (Mr. Hải) - 0904.905.214 (Mr.Vũ)

    Email: nguyenvuongmetal@gmail.com

    Website: nguyenvuongmetal.com